HUTVN - Điều trị “đa mô thức” ung thư trong nhiều thập kỷ được định hình bởi ba trụ cột chính: phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Mặc dù mang lại hiệu quả nhất định, các phương pháp này thường đi kèm với tỷ lệ tái phát đáng kể và những tác dụng phụ nặng nề, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng sống của người bệnh.
Bước ngoặt mang tính đột phá xuất hiện với sự ra đời của liệu pháp miễn dịch, một phương thức điều trị mới thông qua việc kích hoạt tác động của chính hệ thống miễn dịch trên cơ thể người bệnh nhằm nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư một cách đặc hiệu.
Các phương pháp miễn dịch “không đặc hiệu” trước đây như cytokine (interleukin-2, interferon-α), vaccine ung thư, hay virus oncolytic cho thấy hiệu quả khiêm tốn và tính ứng dụng hạn chế. Cho đến khi cơ chế điều hòa miễn dịch qua các "điểm kiểm soát" (immune checkpoints) được khám phá nhờ thành tựu của 2 nhà khoa học James P. Allison và Tasuku Honjo – được vinh danh bằng Giải Nobel Y học năm 2018 – nền y học ung thư mới thực sự bước sang một trang mới. Khám phá này mở đường cho sự phát triển của các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (Immune Checkpoint Inhibitors - ICI), làm thay đổi diện mạo điều trị cho nhiều loại bệnh ung thư.

Hình 1: The Nobel Prize in Physiology or Medicine 2018. NobelPrize.org
*Cơ chế tác động
Trong điều kiện sinh lý bình thường, hệ miễn dịch của cơ thể tự thiết lập các cơ chế "kiểm soát" tinh vi, như các phân tử CTLA-4 và PD-1/PD-L1, để ngăn chặn phản ứng tự miễn và bảo vệ các mô lành. Tế bào ung thư đã lợi dụng cơ chế này để làm giảm khả năng nhận diện của hệ thống miễn dịch với tế bào u thông qua sự gắn kết giữa các phối tử PD-L1 trên tế bào u và thụ thể PD-1 trên tế bào T. Bằng cách tăng biểu hiện quá mức phối tử PD-L1 trên bề mặt, chúng liên kết với thụ thể PD-1 trên tế bào T, làm vô hiệu hóa hay “làm mù” khả năng tiêu diệt khối u của tế bào T.
Các thuốc ICI hoạt động như một "chìa khóa" để phong tỏa các tương tác ức chế này. Bằng cách ức chế con đường PD-1/PD-L1 hoặc CTLA-4, các thuốc miễn dịch giải phóng, tái kích hoạt chức năng của tế bào T và cho phép chúng tấn công khối u một cách mạnh mẽ và bền bỉ. Các nhóm thuốc chính bao gồm:

Hình 2: National Cancer Institute. Immune Checkpoint Inhibitors to Treat Cancer. NCI Visuals Online
Nhờ cơ chế tác động độc đáo này, ICI có khả năng tạo ra các đáp ứng lâm sàng kéo dài, một kết quả hiếm khi đạt được với các liệu pháp cổ điển.
Phác đồ và Chiến lược Ứng dụng Lâm sàng
Chỉ Định và Lựa Chọn Bệnh Nhân:
ICI hiện đã trở thành điều trị tiêu chuẩn cho nhiều loại bệnh ung thư, bao gồm:
Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp là yếu tố then chốt. Các xét nghiệm sinh học như đo lường mức độ biểu hiện PD-L1 (bằng IHC), đánh giá tình trạng MSI-H/dMMR, hoặc xác định khối lượng đột biến khối u (TMB) đóng vai trò là các chất chỉ điểm tiên lượng quan trọng, giúp cá thể hóa liệu pháp và tối ưu hóa cơ hội đáp ứng.
Cân bằng giữa lợi ích và nguy cơ
Lợi ích:
Nguy cơ (Biến cố bất lợi liên quan đến miễn dịch - irAEs):
Việc giải phóng hoạt động của hệ miễn dịch có thể dẫn đến các phản ứng tự miễn, gây viêm và tổn thương các cơ quan bình thường. Các irAEs có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào, phổ biến nhất bao gồm:
Phần lớn các irAEs có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách phát hiện sớm, theo dõi sát sao, và can thiệp kịp thời với corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch khác (như infliximab cho các trường hợp nặng).
Hành trình ứng dụng ICI tại Việt Nam:
Tại Việt Nam, các thuốc ICI (Pembrolizumab, Atezolizumab, Durvalumab) đã chính thức được Bộ Y tế phê duyệt và đưa vào sử dụng. Tuy chưa được thanh toán BHYT, song với các chương trình viện trợ một phần chi phí thuốc (các chương trình PAP) hiện đang được các nhà tài trợ phối hợp các bệnh viện áp dụng thực hiện, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người bệnh, từ đó tăng khả năng tiếp cận phương pháp điều trị mới nhiều ưu việt này.
Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội đã triển khai điều trị miễn dịch cho hàng trăm bệnh nhân ung thư, đặc biệt cho các ung thư phổi, gan, u hắc tố và ung thư đầu cổ. Bên cạnh đó, Bệnh viện luôn cập nhật phác đồ điều trị theo các hướng dẫn quốc tế uy tín (NCCN, ESMO) và tích cực tham gia các nghiên cứu lâm sàng đa trung tâm, tiếp cận các phương pháp điều trị ung thư mới (thuốc phức hợp kháng thể-thuốc ADC, kháng thể đặc hiệu kép bispecific…).
Theo dõi và Quản lý bệnh nhân: Quy trình chặt chẽ và toàn diện
Kết luận
Liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI) đại diện cho một trong những bước tiến quan trọng của ung thư học trong thập kỷ vừa qua, mở ra kỷ nguyên mới của điều trị cá thể hóa và mang lại hy vọng sống còn cho vô số bệnh nhân. Tuy nhiên, đây không phải là một liệu pháp phù hợp với mọi đối tượng bệnh nhân. Việc chỉ định cần được cân nhắc thận trọng bởi các bác sĩ chuyên khoa ung bướu dựa trên đặc điểm bệnh học, giai đoạn bệnh, đặc điểm sinh học phân tử của khối u và tình trạng toàn thân của người bệnh.
Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội, với vai trò bệnh viện tuyến đầu trong điều trị ung thư, cam kết không ngừng cập nhật, ứng dụng và làm chủ những liệu pháp tiên tiến nhất, cùng đội ngũ đa chuyên khoa giàu kinh nghiệm, nhằm mang đến cho người bệnh ung thư Việt Nam cơ hội được tiếp cận với những phương pháp điều trị tối ưu nhất.